Home > Terms > Filipino (TL) > aluminyo..
aluminyo..
ng isang kulay-pilak malagkit metal sangkap na natagpuan lalo na sa bauxite.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: General gaming
Electronikong Pangganyak na eksibisyon (E3)
Ang taon-taon na pagpupulong na gaganapin tuwing Hunyo sa Los Angeles, kung saan ang mga tagalikha ng larong video ay ipinakikita at ipinahahayag ang ...
Người đóng góp
Featured blossaries
nicktruth
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
21 CFR Part 11 -- Electronic Records and Electronic Signatures
Chuyên mục: Health 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)