Home > Terms > Filipino (TL) > aether..
aether..
1) Sa Aristoteliko pisika, ang ikalimang elemento, na kung saan ang mga bituin at mga planeta ay ginawa.
2) Sa Classical physics, isang invisible daluyan na naisip na apawan ang lahat ng puwang.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Tsernobil
Isang kalamidad na naganap sa Chernobyl kapangyarihan sa planta ng kuryente noong 1986, kung saan isa sa apat na reaktor ng nukleyar sa planta ay ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
semi-automatic espresso machine
Chuyên mục: Food 1 3 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Paintings by Hieronymus Bosch
Chuyên mục: Arts 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)