Home > Terms > Filipino (TL) > Jahanam
Jahanam
Ang kaparusahan para sa mga hindi naniniwala sa Islam, kakila-kilabot na kaparusahan sa apoy ng"impyerno".
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: First person shooters
tawag ng tungkulin
Tawag ng tungkulin ay ang pangalan ng isang serye ng mga hindi mapaniniwalaan o kapani-paniwala popular na Unang Tao tagabaril laro na binuo sa ...
Người đóng góp
Featured blossaries
roozaarkaa
0
Terms
16
Bảng chú giải
3
Followers
Haunted Places Around The World
Chuyên mục: Entertainment 65 10 Terms
Browers Terms By Category
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)