Home > Terms > Filipino (TL) > AC seksyon (ACS)

AC seksyon (ACS)

Pangkalahatang katawagan para sa mga bahagi ng AC input, tagapaghiwalay ng sirkit at tagasala para sa power supply.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Islam

iptar..

Sa panahon ng buwan ng Ramadan, Ang mga muslim ay nag-aayuno mula sa bukang-liwayway sa paglubog ng araw. Iptar ay tumutukoy sa gabi pagkain na ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Serbian Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Fast Food Restaurants

Chuyên mục: Food   1 13 Terms

Browers Terms By Category