Home > Terms > Swahili (SW) > rangi ya midomo(jina,Vipodozi na utunzaji wa ngozi, Vipodozi)

rangi ya midomo(jina,Vipodozi na utunzaji wa ngozi, Vipodozi)

Kipodozi kinachoumiwa kuweka rangi katika midomo, iliyo na pigmenti, rangi, nta, na dawa ya kulainisha ngozi.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

deltiology

Deltiology inahusu ukusanyaji na masomo ya Postikadi, kwa kawaida kama hobi.

Người đóng góp

Featured blossaries

The World's Billionaires

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Food to taste in Pakistan

Chuyên mục: Food   1 2 Terms