Home > Terms > Swahili (SW) > Troll

Troll

Na baada ya makala ya kuchukiza, kwa nia ya pekee ya kuzalisha kukabiliana na hasira na kupitia viwango hit ya juu.

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: U.S. election

ukanda wa wafu

Kipindi kiasi utulivu wa msimu wa kampeni ambayo kwa kawaida huwa unaangukia kati ya msingi Florida na mashindano uliofanyika katika Arizona na ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Modern Science

Chuyên mục: Science   1 10 Terms

addiction

Chuyên mục: Health   2 33 Terms