Home > Terms > Swahili (SW) > Winalot

Winalot

brand maarufu wa chakula mbwa kuuzwa nchini Uingereza. Winalot ni sasa kuuzwa kwa Nestlé Purina PetCare, na ni ya Uingereza ya pili kubwa ya kuuza chakula mbwa brand.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products
  • Category: Dog food
  • Company: Nestle
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Athumani Issa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Funniest translations

iwapo umeibiwa

iwapo ina kitu chochote kimeibiwa, tafadhali wasiliana na polisi mara moja.

Người đóng góp

Featured blossaries

Bang & Olufsen

Chuyên mục: Technology   2 4 Terms

American Idioms, figure of speech

Chuyên mục: Languages   4 40 Terms