Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Pet products > Dog food
Dog food
Of or pertaining to food processed for the nutrition and nourishment of dogs.
Industry: Pet products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dog food
Dog food
Winalot
Pet products; Dog food
Một thương hiệu phổ biến của thức ăn cho chó bán tại Vương quốc Anh. Winalot bây giờ là tiếp thị của Nestlé Purina PetCare, và là thứ hai của Vương quốc Anh thương hiệu thức ăn cho chó bán chạy ...
Beneful
Pet products; Dog food
Một thương hiệu thức ăn cho chó bán trên thị trường và sản xuất bởi các công ty con Nestle Purina Công ty PetCare của Nestlé. Thương hiệu được cung cấp như tán nhỏ trong cối khô cũng như \"chuẩn bị ...
Alpo
Pet products; Dog food
Một thương hiệu thức ăn cho chó Mỹ trên thị trường và sản xuất bởi công ty con Nestlé Purina Petcare của Nestlé. Thương hiệu được cung cấp như một thức ăn mềm, đóng hộp hoặc đóng gói, cũng như trong ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers