Home > Terms > Serbian (SR) > taktičke prepreke

taktičke prepreke

Those obstacles employed to disrupt enemy formations, to turn them into a desired area, to fix them in position under direct and indirect fires, and to block enemy penetrations.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Анадолија

Полуострво између источног Медитерана и Црног мора, такође познато као Мала Азија. На раскрсници Европе и Азије, била је вечита мета освајача почевши ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Red Hot Chili Peppers Album

Chuyên mục: Entertainment   1 10 Terms

Options Terms and Definitions

Chuyên mục: Business   1 20 Terms

Browers Terms By Category