Home > Terms > Serbian (SR) > осетљиве групе
осетљиве групе
Identifiable subsets of the general population that are at greater risk than the general population to the toxic effects of a specific air pollutant (e. G. , infants, asthmatics, elderly).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Pollution control
- Category: Air pollution
- Company: ARB
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: Ancient Greece
Микена
Утврђени грчки град на врху брда са палатом и раскошним краљевским гробницама на Пелопонезу, насељен од 16. до 12. века пре нове ере. Његове ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Industrial automation(1051)