Home > Terms > Serbian (SR) > ширење морског дна

ширење морског дна

The creation of seafloor crust moving outward from the mid-oceanic ridge.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company: Terrapsych.com
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Condiments

Путер од кикирикија

Путер од кикирикија је хранљиви крем, направљен од целих пржених кикирикија. Користи се обично као намаз за сендвиче у Северној Америци, Холандији, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Christian Prayer

Chuyên mục: Religion   2 19 Terms

Idioms from English Literature

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms