Home > Terms > Serbian (SR) > prepisujući virus

prepisujući virus

Prepisujući virus kopira svoj kod preko domaćinovih podataka, time uništavajući originalni program. Dezinfekcija je moguća, mada se fajl ne može povratiti. Obično je neophodno obrisati originalni dokument i zameniti ga čistom kopijom.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: Anti virus
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Kitchen & dining Category: Drinkware

Шоља за чај

Шоља за чај је мала шоља, са или без дршке, обично довољно мала да се може узети у руку помоћу палца и једног или два прста. Обично се праве од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Social Psychology

Chuyên mục: Science   2 26 Terms

Brand Management

Chuyên mục: Business   2 13 Terms

Browers Terms By Category