Home > Terms > Serbian (SR) > mutirajući virus

mutirajući virus

Mutirajući virus se menja, ili mutira, dok se širi kroz domaćina čineći dezinfekciju težom. Termin se odnosi uglavnom na viruse koji namerno mutiraju, mada neki eksperti uključuju i nenamerno mutirajuće viruse. VidetiČ polimorfni virus.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: Anti virus
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food additives

Нутела(Nutella)

Нутела је бранд чоколадног намаза који производи италијанска компанија Фереро(Ferrero), представљен на тржишту 1963. године. Рецепт је развијен од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

aleph-null

Chuyên mục: Culture   1 9 Terms

Financial Derivatives (Options and Futures)

Chuyên mục: Business   3 7 Terms