Home > Terms > Serbian (SR) > мистинг

мистинг

Демантовање туђих ставова, али на благ и духовит начин.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Анадолија

Полуострво између источног Медитерана и Црног мора, такође познато као Мала Азија. На раскрсници Европе и Азије, била је вечита мета освајача почевши ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms

Key Apple Staff Members

Chuyên mục: Technology   2 6 Terms

Browers Terms By Category