Home > Terms > Serbian (SR) > vojna geografija
vojna geografija
The specialized field of geography dealing with natural and manmade physical features that may affect the planning and conduct of military operations.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Landmarks
Велики кинески зид
Велики кинески зид је низ камених и земљаних утврђења у северној Кини, направљен да заштити северне границе кинеске империје против упада од стране ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Red Hot Chili Peppers Album
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Options Terms and Definitions
Chuyên mục: Business 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)