Home > Terms > Serbian (SR) > километар

километар

103 meter.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Toys Category: Dolls

Стив Џобс лутка

Врло реалистична акциона играчка моделована по лику Стива Џобса и произведена у Кини, у Иникон компанији(In Icon) Лутка обухвата анатомски исправну ...

Người đóng góp

Featured blossaries

French Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms