Home > Terms > Serbian (SR) > visok kvalitet

visok kvalitet

Superioran po kvalitetu.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

власт

& Куот; Доминиони & куот; (Еф 1:21;. Кол.1,16) или 'Доминанти & куот; су представљени као хијерархији небеских бића & куот; Владавина ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tropico 4

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms

Twilight Saga Characters

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms