Home > Terms > Serbian (SR) > гасови стаклене баште

гасови стаклене баште

Those gases, such as water vapor, carbon dioxide, nitrous oxide, methane, hydrofluorocarbons (HFCs), perfluorocarbons (PFCs) and sulfur hexafluoride, that are transparent to solar (short-wave) radiation but opaque to long-wave (infrared) radiation, thus preventing long-wave radiant energy from leaving Earth's atmosphere. The net effect is a trapping of absorbed radiation and a tendency to warm the planet's surface.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

pedja1983
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball

мртва лопта

(израз у кошарци) било која лопта која није ничија; јавља се после сваког успешног шута или покушаја слободног бацања, након звиждука судије или ако ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

World’s Best Winter Festivals

Chuyên mục: Travel   2 4 Terms

4th Grade Spelling Words

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms

Browers Terms By Category