Home > Terms > Serbian (SR) > екса (Е)
екса (Е)
A multiplier, x1018 from the Greek "hex" (six, the "h" is dropped). The reference to six is because this is the sixth multiplier in the series k, M, G, T, P, E. See the entry for CGPM.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety
Коњетина за говедину
Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)