Home > Terms > Serbian (SR) > контекст атрибут
контекст атрибут
An object bound into the context associated with a servlet.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes
Povodac
Поводац (поводник или ланац) је врста конопца (или неког другог материјала) који је повезан за врат или главу животиње како би је држао под контролом.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)