Home > Terms > Serbian (SR) > контејнер
контејнер
An entity that provides life-cycle management, security, deployment, and runtime services to J2EE components. Each type of container (EJB, Web, JSP, servlet, applet, and application client) also provides component-specific services.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes
Јапанке
Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)