Home > Terms > Serbian (SR) > biota
biota
Sav živi svet, skup svih vrsta (biljaka, životinja, mikroorganizama i gljiva) određenog područja ili perioda.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glossary of environmental education...
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment
- Category: Environmental policy
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
хијерархија анђела
Хијерархија анђела је веровање или традиција налазе у Ангелологи различитих религија, која сматра да постоје различити нивои или редови анђела. Вишег ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Classic Cocktails You Must Try
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)