Home > Terms > Serbian (SR) > biota

biota

Sav živi svet, skup svih vrsta (biljaka, životinja, mikroorganizama i gljiva) određenog područja ili perioda.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

хијерархија анђела

Хијерархија анђела је веровање или традиција налазе у Ангелологи различитих религија, која сматра да постоје различити нивои или редови анђела. Вишег ...

Người đóng góp

Featured blossaries

10 Classic Cocktails You Must Try

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

Steve Jobs's Best Quotes

Chuyên mục: History   1 9 Terms

Browers Terms By Category