Home > Terms > Serbian (SR) > аутоимуни хепатитис
аутоимуни хепатитис
A liver disease in which the body’s immune system damages liver cells for unknown reasons.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
Сендвичи
Сендвич се прави од једне или више кришки хлеба са хранљивим пуњењем између. Било која врста хлеба,са бутером или векна,кајзерица или погачица ће бити ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Football Team
Chuyên mục: Sports 3 10 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Most Bizarre Houses In The World
Chuyên mục: Entertainment 3 10 Terms
Browers Terms By Category
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)