Home > Terms > Serbian (SR) > астероиди
астероиди
Small bodies composed of rock and metal in orbit about the sun.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Royal wedding
Златна карта
Принц Вилијам и Кејт Мидлтон су рекреирали концепт златне карте из "Чарлија и фабрике чоколаде"(‘Charlie and the Chocolate Factory), позвавши стотину ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
semi-automatic espresso machine
Chuyên mục: Food 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)