Home > Terms > Serbian (SR) > Kadburi Star Bar
Kadburi Star Bar
Čokoladna tabla koju proizvodi Kadburi Irska.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary
- Category: Chocolate
- Company: Cadbury
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Landmarks
Велики кинески зид
Велики кинески зид је низ камених и земљаних утврђења у северној Кини, направљен да заштити северне границе кинеске империје против упада од стране ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)