Home > Terms > Serbian (SR) > омот

омот

A tobacco leaf of varying quality that's wrapped around the finished bunch and binder to complete the cigar. Leaves with elasticity are used to restrain the filler within the cigar. Good wrappers usually have no visible veins. Colors vary due to the maturing process.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco
  • Category: General tobacco
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

Коњетина за говедину

Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...

Người đóng góp

Featured blossaries

East African Cuisine

Chuyên mục: Food   1 15 Terms

Badel 1862

Chuyên mục: Business   1 20 Terms