Home > Terms > Serbian (SR) > васкуларни
васкуларни
Pertaining to the blood vessels.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Титаник
Злогласни путнички брод који је потонуо након удара у ледени брег на свом првом путовању из Саутемптона, Велика Британија ка Њујорку у априлу 1912. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Nikon Digital SLR's Camera
Chuyên mục: Technology 1 22 Terms
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Bands With Female Vocals
Chuyên mục: Entertainment 4 9 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)