Home > Terms > Serbian (SR) > тројанац

тројанац

A Trojan horse is a malicious program that pretends to be a benign application. It purposefully does something the user does not expect. Trojans are not viruses since they do not replicate, but they can be just as destructive.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: Anti virus
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Travel services

породиљски туризам

Познат као туризам рођења, породиљски туризам је чин путовања у иностранство ради рађања бебе тако да новорођенче онда постаје држављанин земље ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ophthalmology

Chuyên mục: Health   1 5 Terms

The 10 Richest Retired Sportsmen

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms