Home > Terms > Serbian (SR) > toner

toner

Toner je deo sistema čišćenja lica. Koristi se nakon klenzera i njime se uklanjanju ostaci klenzera i koža se vraća na svoj prirodni pH nivo.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
  • Category: Cosmetics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marijana Dojčinović
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 17

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology Category: General sociology

elektronska trgovina

Brojni načini da ljudi sa prisupom Interneta mogu da obavljaju poslove sa svojih kompjutera.

Người đóng góp

Featured blossaries

কম্পিউটার

Chuyên mục: Science   2 5 Terms

Skiing

Chuyên mục: Sports   2 9 Terms