Home > Terms > Serbian (SR) > simetrija

simetrija

Pozicija gdje su figure sa jedne i druge strane isto postavljene.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Games
  • Category: Chess
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

Смути/фрапе од банане

Рецепти за овај смути вероватно обухватају највећу колекцију рецепата за смути. Неки подразумевају банану под самом речју фрапе или смути. Такође, ...