Home > Terms > Serbian (SR) > replikacija
replikacija
Replication is the process by which a virus makes copies of itself in order to carry out subsequent infections. Replication is one of major criteria separating viruses from other computer programs.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
- Category: Anti virus
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
хијерархија анђела
Хијерархија анђела је веровање или традиција налазе у Ангелологи различитих религија, која сматра да постоје различити нивои или редови анђела. Вишег ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The 10 Richest Retired Sportsmen
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)