Home > Terms > Serbian (SR) > пирамидални дијаграм

пирамидални дијаграм

A diagram that is used to show foundation-based relationships.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion

анђео чувар

Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Characters In The Legend Of Zelda Series

Chuyên mục: Entertainment   3 29 Terms

Moves to strengthen or dismantle climate change policy

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms