Home > Terms > Serbian (SR) > протокол

протокол

A system of rules and procedures governing communications between two or more devices. Protocols vary, but communicating devices must follow the same protocol in order to exchange data. The format of the data, readiness to receive or send, error detection and error correction are some of the operations that may be defined in protocols.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
  • Category: Modems
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature Category: Chilldren's literature

раме анђео

Раме анђео је уређај земљиште користи за било драматичног или хумористичан ефекта у анимацији и стрипова (и повремено у ливе-ацтион телевизија). Анђео ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Daisy

Chuyên mục: Animals   4 1 Terms

Top Car Manufacture company

Chuyên mục: Autos   1 5 Terms