Home > Terms > Serbian (SR) > апликација
апликација
A computer program designed to perform a specific task or set of tasks. Examples include word processing and spreadsheet applications.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
- Category: Modems
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: Computer hardware
миш
Миш је врста уређаја за унос која корисницима даје могућност уноса информација покретањем дела опреме величине длана који препознаје дводимензионални ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top Car Manufacture company
Chuyên mục: Autos 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)