Home > Terms > Serbian (SR) > protagonist
protagonist
Glavni ili prvobitnilik u predstavi,filmu, noveli ili drugom fikivnom delu.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama
- Category: Dramatic theory
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Royal wedding
Златна карта
Принц Вилијам и Кејт Мидлтон су рекреирали концепт златне карте из "Чарлија и фабрике чоколаде"(‘Charlie and the Chocolate Factory), позвавши стотину ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Nicholas Stacey
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Terminologie et Mondialisation
Chuyên mục: Education 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)