Home > Terms > Serbian (SR) > пиксел
пиксел
Picture element.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Consumer electronics
- Category: Video camera
- Company: Sony
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets
Мао одело
Једноставна плава јакна са дугмадима по средини и неколико предњих џепова. Мао одело је заправо првобитно носио Сун Иатсен, али је постало повезано са ...
Người đóng góp
Featured blossaries
scott.sf
0
Terms
3
Bảng chú giải
2
Followers
Interesting Apple Facts
Chuyên mục: Business 7 18 Terms
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
The World's Largest Lottery Jackpots
Chuyên mục: Entertainment 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)