Home > Terms > Serbian (SR) > паритетни бит

паритетни бит

Додатни бит додан у низу битова за повећање тачности преноса података.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Auditing
  • Company: AIS
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types

Дизни у Кини(Disney in China)

Дизни је најавио да ће своје познате филмове пренети на кинеско кабловско тржиште. Према овоме, Дизни филмови, и нови и класични, биће приказивани на ...

Người đóng góp

Featured blossaries

British Billionaires Who Never Went To University

Chuyên mục: Business   4 6 Terms

Abenomics

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms