Home > Terms > Serbian (SR) > прање новца

прање новца

Ако људи перу новац, они новац праве илегално као матични новац тако да се помисли да је легитиман и прави.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Idioms
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Drama

"Западно крило"(The West Wing)

"Западно крило" (22. септембар 1999- 14. мај 2006) је америчка политичка драма и телевизијска серија коју је креирао Арон Соркин(Aaron Sorkin) и ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Stationary

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

Concert stage rigging

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms