Home > Terms > Serbian (SR) > mešoviti izborni sistem

mešoviti izborni sistem

Izborni sistem u kom glasači ispunjavaju dva glasačka listića, jedan za lokalnog kandidata koji se kandiduje u datoj teritorijalnoj jedinici (većinski sistem) i drugi za listu kandidata nominovanih od strane politične partije (proporcionalni sistem).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Politics
  • Category: General politics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Dragan Zivanovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 10

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy Category: Hydroelectric

Хуверова брана

Named one of the Top 10 Construction Achievements of the 20th Century, Hoover Dam was the largest of its kind at the time and many years after. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Ice Bucket Challenge

Chuyên mục: Entertainment   2 17 Terms

Most Widely Spoken Languages in the World 2014

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms