Home > Terms > Serbian (SR) > mikrostruktura
mikrostruktura
Struktura čija je površina prekrivena tankim slojem materijala koji može da se vidi pod mikroskopom uz uvećanje od 25 puta.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: IPL
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mechanical equipment
- Category: General technical terms
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
габриел
У аврамовском религијама, Габриел је анђео који обично служи као курир послат од Бога да неким људима. У Библији, Габријел се помиње иу Старом иу ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Greatest amusement parks
Chuyên mục: Entertainment 1 1 Terms
jhoshuamajek
0
Terms
1
Bảng chú giải
2
Followers
Events of the Cold War
Chuyên mục: History 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)