Home > Terms > Serbian (SR) > Ruž za usne
Ruž za usne
Preparat koji se koristi za bojenje osana, sadrži pigmente, ulja, voskove i emolijente.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Colour Riche Lipcolour
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Стив Џобс лутка
Врло реалистична акциона играчка моделована по лику Стива Џобса и произведена у Кини, у Иникон компанији(In Icon) Лутка обухвата анатомски исправну ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)