Home > Terms > Serbian (SR) > лецитин

лецитин

A phospholipid naturally present in butter which functions as an emulsifier. An antioxidant used to decrease oxidative rancidity of fat or oil. Water scavenger to prevent lipolytic rancidity; emulsifier

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products
  • Category: Butter
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Риокан

Риокан је врста традиционалне јапанске гостионице која потиче из Едо периода (1603-1868), када су такве кафане служиле путнике дуж јапанских ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Big Data

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Nokia Fun Facts

Chuyên mục: Other   1 6 Terms