Home > Terms > Serbian (SR) > јон

јон

A charged particle consisting of an atom stripped of one or more of its electrons.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marijana Dojčinović
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 17

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Cytology

ćelije

Ćelije su osnovne funkcionalne jedinice života (svi živi organizmi su sačinjeni od ćelija). Otkrio ih je Robert Huk 1665. god. Reč ćelija potiče od ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Walt Disney Company

Chuyên mục: Business   1 6 Terms

Morocco Travel Picks

Chuyên mục: Travel   1 4 Terms