Home > Terms > Serbian (SR) > спаљивање
спаљивање
The act of burning a material to ashes.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Pollution control
- Category: Air pollution
- Company: ARB
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Childrens shoes
Вештачки материјали/вештачке коже
Сви материјали који не потичу од природне коже, а који су обрађени и дизајнирани да изгледају и имају функцију праве коже.
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Harry Potter Characters
Chuyên mục: Literature 1 18 Terms
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)