Home > Terms > Serbian (SR) > скривене погодности
скривене погодности
Assets of a property which contribute to its value, but are not readily apparent. Examples might include upgraded or premium building materials.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball
мртва лопта
(израз у кошарци) било која лопта која није ничија; јавља се после сваког успешног шута или покушаја слободног бацања, након звиждука судије или ако ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Heathrow Restaurants and Lounges
Chuyên mục: Travel 2 5 Terms
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Advanced
Chuyên mục: Languages 1 21 Terms
Browers Terms By Category
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)