Home > Terms > Serbian (SR) > хепатологија
хепатологија
The field of medicine focusing on the functions and disorders of the liver.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
Сендвичи
Сендвич се прави од једне или више кришки хлеба са хранљивим пуњењем између. Било која врста хлеба,са бутером или векна,кајзерица или погачица ће бити ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)