Home > Terms > Serbian (SR) > diplomac

diplomac

(1) Osoba koja je uspešno završila program studija i dobila finalnu nagradu (2) kao pridev, odnosi se na post bečelor status.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

saska032
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

sinod

A meeting of bishops of an ecclesiastical province or patriarchate (or even from the whole world, e. G. , Synod of Bishops) to discuss the doctrinal ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Asia Cup 2015

Chuyên mục: Sports   2 10 Terms

Chinese Food

Chuyên mục: Food   1 22 Terms