Home > Terms > Serbian (SR) > оквир

оквир

A structure supporting roof, floor or walls.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film studies

Неореализам

Италијанска филмска школа, која се јавља по завршетку 2. Светског рата. Карактеристике филмске школе су приче о радничкој класи и сиротињи. Филмови су ...

Featured blossaries

China Rich List 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Dictionary of Geodesy

Chuyên mục: Arts   2 1 Terms