Home > Terms > Serbian (SR) > Osnovni puder

Osnovni puder

Preparat za bojenje kože koji se koristi za dobijanje ujednačene, unimorfne boje tena, i ponekad, za menjanje prirodne boje kože.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes

Јапанке

Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...

Người đóng góp

Featured blossaries

MMO Gamer

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms

Zimbabwean Musicians

Chuyên mục: Arts   1 8 Terms