Home > Terms > Serbian (SR) > vlakno

vlakno

Elongated and thickened cell found in xylem tissue.

It strengthens and supports the surrounding cells.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Flowers
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople

Новак Ђоковић

Српски тенисер и тренутно светски број 1, пошто је поразио Надала на Вимблдону 3. јула 2011. године, освојивши трећу Гренд Слем титулу. Рођен 1987. ...